CÁCH TÍNH CHI PHÍ XÂY NHÀ Ở NÔNG THÔN 2025–2026: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT, DỄ HIỂU, TÍNH ĐÚNG 99%
- hoang phuc truong
- Nov 22
- 6 min read
Hướng dẫn chi tiết cách tính chi phí xây nhà ở nông thôn theo diện tích, vật liệu, nhân công, móng – mái – nội thất giúp bạn dự toán chính xác nhất.
1. Vì sao cần biết cách tính chi phí xây nhà ở nông thôn?
Xây nhà ở nông thôn ngày nay đã trở nên hiện đại và bài bản hơn trước rất nhiều. Khi có ý định xây nhà, điều đầu tiên gia chủ quan tâm là:
Tổng chi phí sẽ hết bao nhiêu?
Với ngân sách 300–500–700 triệu có xây được nhà không?
Vật liệu cần dùng là gì?
Nên chọn nhà thầu hay tự xây?
Làm sao hạn chế phát sinh?
Để trả lời chính xác các câu hỏi trên, điều quan trọng nhất là bạn phải biết cách tính chi phí xây nhà theo công thức chuẩn được các nhà thầu xây dựng và kỹ sư sử dụng.
Trong bài viết này, bạn sẽ có đầy đủ kiến thức để tự tính được chi phí cho ngôi nhà ở nông thôn của mình mà không lo bị báo giá sai hoặc bị phát sinh không cần thiết.
2. Công thức tính chi phí xây nhà ở nông thôn (chuẩn nhất)
Công thức tổng quát:
Chi phí xây nhà = (Diện tích xây dựng x Đơn giá thi công) + Chi phí phát sinh (5–10%)
Trong đó:
Diện tích xây dựng: bao gồm móng + sàn + mái + ban công + sân (nếu có).
Đơn giá thi công: tùy vật liệu, khu vực, kiểu nhà.
Phát sinh: cho các hạng mục ngoài dự kiến hoặc vật liệu thay đổi.
Để tính chi tiết, ta đi từng phần.

3. Cách tính diện tích xây dựng nhà ở nông thôn
Muốn tính chi phí, trước tiên phải tính diện tích xây dựng. Ở nông thôn, đa số nhà có 3 dạng:
Nhà cấp 4 mái tôn / mái Thái
Nhà 1 tầng có gác lửng
Nhà 1 trệt 1 lầu (nhà phố nông thôn)
3.1. Bảng hệ số tính diện tích
Hệ số móng
Loại móng | Hệ số |
Móng đơn | 20–30% |
Móng băng | 40–50% |
Móng bè | 80–100% |
Hệ số mái
Loại mái | Hệ số |
Mái tôn | 30% |
Mái ngói vì kèo | 50–70% |
Mái Thái bê tông | 90–100% |
Mái Thái dán ngói | 110–130% |
Hệ số sàn
Hạng mục | Hệ số |
Sàn trệt | 100% |
Lửng | 50–70% |
Lầu | 100% |
4. Ví dụ tính diện tích – giúp bạn hiểu ngay
Ví dụ 1: Nhà cấp 4 mái tôn 7x15m
Diện tích đất: 105m²
Móng đơn: 25% → 26.25m²
Sàn trệt: 105m²
Mái tôn: 30% → 31.5m²
→ Tổng diện tích: 162.75m²
Ví dụ 2: Nhà cấp 4 mái Thái 6x20m có sân trước 20m²
Móng băng: 40% → 48m²
Sàn: 120m²
Mái Thái vì kèo: 70% → 84m²
Sân lát gạch: 50% → 10m²
→ Tổng diện tích: 262m²
Ví dụ 3: Nhà 1 trệt 1 lầu 5x18m
Móng băng: 50% → 45m²
Sàn trệt: 90m²
Lầu 1: 90m²
Mái bê tông: 70% → 63m²
→ Tổng diện tích: 288m²
5. Đơn giá xây nhà ở nông thôn mới nhất 2025–2026
Tùy khu vực, vật liệu, thiết kế, đơn giá sẽ thay đổi.
5.1. Đơn giá nhân công
Hạng mục | Đơn giá |
Nhân công xây nhà cấp 4 | 1.000.000 – 1.300.000đ/m² |
Nhân công nhà 1 tầng, 1 lầu | 1.200.000 – 1.500.000đ/m² |
5.2. Đơn giá xây phần thô + nhân công
Hạng mục | Giá/m² |
Nhà cấp 4 | 3.000.000 – 3.500.000 |
Nhà 1 tầng 1 lầu | 3.200.000 – 3.800.000 |
Nhà mái Thái | 3.500.000 – 4.200.000 |
5.3. Đơn giá xây nhà trọn gói ở nông thôn
Vật liệu | Giá/m² |
Gói tiết kiệm | 4.200.000 – 4.800.000 |
Gói trung bình | 5.000.000 – 5.500.000 |
Gói cao cấp | 6.000.000 – 7.000.000 |
6. Cách tính chi phí xây nhà ở nông thôn – CHI TIẾT TỪNG PHẦN
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết nhất để bạn tự tính:
6.1. Tính chi phí phần thô
Phần thô chiếm 40–50% tổng chi phí.
Bao gồm:
Móng
Khung bê tông
Sàn
Tường xây
Cầu thang
Chống thấm
Hệ thống điện âm – nước âm
Công thức:→ Chi phí phần thô = diện tích xây dựng x đơn giá phần thô
6.2. Tính chi phí hoàn thiện
Chiếm 30–40% tổng chi phí.
Bao gồm:
Gạch ốp lát
Sơn
Cửa
Lam nhôm
Thiết bị vệ sinh
Đá bếp
Lan can
Tủ bếp cơ bản
Công thức:→ Chi phí hoàn thiện = diện tích sàn x đơn giá hoàn thiện
6.3. Chi phí nội thất (tuỳ chọn)
Nội thất cơ bản cho nhà cấp 4 thường từ 50–150 triệu.
Bao gồm:
Giường
Tủ
Sofa
Bếp
Rèm
Tủ quần áo
6.4. Chi phí phát sinh
Trong xây dựng, nên dự phòng 5–10% tổng chi phí để:
Đổ thêm bê tông
Nâng cấp vật liệu
Thay đổi thiết kế
Điều chỉnh theo thực tế
7. Ví dụ TÍNH CHI PHÍ cụ thể từng loại nhà ở nông thôn
Ví dụ 1: Nhà cấp 4 mái tôn 100m2 – gói trung bình
Tổng diện tích quy đổi: 160m²
Đơn giá trọn gói: 5.000.000/m²
Chi phí = 160 × 5.000.000 = 800.000.000đ
Ví dụ 2: Nhà cấp 4 mái Thái 120m² – gói tiết kiệm
Diện tích quy đổi: 260m²
Đơn giá: 4.500.000/m²
Chi phí = 260 × 4.500.000 = 1.170.000.000đ
Ví dụ 3: Nhà 1 trệt 1 lầu 90m² – gói trung bình
Diện tích quy đổi: 288m²
Đơn giá: 5.200.000/m²
Chi phí = 288 × 5.200.000 = 1.497.600.000đ (~1.5 tỷ)
8. Xây nhà ở nông thôn giá bao nhiêu? Bảng dự toán nhanh theo diện tích
Loại nhà | Diện tích | Chi phí dự kiến |
Nhà cấp 4 80m2 | 130–150m2 sàn | 550–750 triệu |
Nhà cấp 4 100m2 | 160–180m2 sàn | 700–900 triệu |
Nhà mái Thái 120m2 | 240–260m2 sàn | 1.1–1.3 tỷ |
Nhà 1 trệt 1 lầu 90m2 | 270–300m2 sàn | 1.3–1.6 tỷ |
9. Những yếu tố ảnh hưởng chi phí xây nhà ở nông thôn
1. Vị trí xây dựng
Đường nhỏ khó đưa vật tư → tăng chi phí
Nhà gần đường lớn → giảm chi phí
2. Chất lượng đất
Nền đất yếu → cần móng bè → chi phí tăng mạnh
3. Loại mái
Mái Thái, mái ngói → chi phí cao
Mái tôn → tiết kiệm nhất
4. Vật liệu hoàn thiện
Gạch – sơn – cửa – thiết bị vệ sinh quyết định 30–40% tổng giá trị.
5. Nhà thầu hoặc tự xây
Thuê trọn gói → tiết kiệm thời gian, ít phát sinh
Tự xây → rủi ro cao nếu không có kinh nghiệm
10. Làm sao để giảm chi phí xây nhà ở nông thôn nhưng vẫn đẹp?
1. Chọn thiết kế đơn giản
Mái tôn thay mái Thái
Hạn chế nhiều phòng
Hạn chế tường cong, mái vòm
2. Tối ưu diện tích
Diện tích từ 80–120m² là hợp lý nhất.
3. Chọn vật liệu trung bình khá
Gạch Vietceramic 150k/m²
Sơn Jotun/Maxilite
Cửa nhôm Xingfa hệ 55
4. Thuê nhà thầu uy tín
Nhà thầu minh bạch sẽ giúp bạn tiết kiệm 10–20%.
11. Bảng vật tư cơ bản khi xây nhà ở nông thôn
Hạng mục | Vật liệu đề xuất |
Gạch xây | ống 4x8x19 |
Xi măng | Holcim – Hà Tiên |
Thép | Việt Nhật – Pomina |
Cửa | Nhôm Xingfa |
Mái | Tôn lạnh Hoa Sen |
12. Cách dự toán chi phí chính xác nhất (nhà thầu đang dùng)
Tính diện tích quy đổi
Chọn gói xây dựng
Nhân diện tích với đơn giá
Tính thêm phần sân, cổng
Cộng thêm 5–10% phát sinh
⚠️ Nếu bạn không có kinh nghiệm, chỉ cần sai 1 hệ số diện tích là có thể chênh lệch đến 50–150 triệu.
13. Những sai lầm nhiều gia chủ ở nông thôn hay mắc phải
Xây không có bản vẽ → phát sinh lớn
Nghe thợ báo miệng → dễ bị tính sai
Không ký hợp đồng rõ ràng
Không dự phòng phát sinh
Chọn vật liệu giá rẻ → nhanh hư
14. Có nên tự xây hay thuê nhà thầu trọn gói?
Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
Tự xây | Chủ động, tiết kiệm nhân công | Phát sinh nhiều, rủi ro chất lượng |
Thuê nhân công | Giá rẻ hơn trọn gói | Phải tự mua vật liệu |
Xây trọn gói | Minh bạch, không phát sinh | Giá cao hơn chút |
Nếu bạn chưa từng xây nhà → nên chọn trọn gói để đảm bảo chất lượng.
15. Kết luận: Chỉ cần biết cách tính đúng – bạn sẽ kiểm soát được toàn bộ chi phí xây nhà
Bài viết đã giúp bạn nắm rõ:
Cách tính diện tích nhà
Công thức tính chi phí
Bảng đơn giá cập nhật
Ví dụ thực tế theo từng loại nhà
Mẹo giúp tiết kiệm chi phí
Yếu tố ảnh hưởng giá xây dựng
Nếu bạn cung cấp thông tin:
Diện tích đất
Loại nhà muốn xây (cấp 4, mái Thái, 1 lầu…)
Ngân sách dự kiến
Vị trí xây dựng
Tôi sẽ tính chi phí chi tiết + gợi ý mẫu nhà phù hợp ngân sách miễn phí cho bạn.



Comments